|
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
Dài: 89,500 mm |
|
Rộng: 2,480 mm (bao gồm cả chắn bùn) |
|
Cao: 3,312mm |
|
Điểm đặt đinh chốt: 1100mm |
|
Trục cơ sở: 3,280mm+1,310mm+1,310mm |
|
Điểm đặt chân chống: 2,250mm, phía sau điểm đặt đinh chốt |
|
Chiều cao gầm: 1,283mm |
|
Thùng hàng: |
|
Độ dày thùng: 4mm |
|
Độ dày sàn: 6mm |
|
Kích thước lòng thùng: 7.800mm x 2.300mm x 1.400mm. Thể tích thùng: 23m3 |
|
Vật liệu: thép chịu lực chống mài mòn mã thép NM450 |
|
Trọng lượng: |
|
Tự trọng (Dung sai 0~-4%): 8,700 kg |
|
Tải trọng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép: > 28,000 kg |
|
Tổng tải trọng cho phép tham gia giao thông: 38,200 kg |
|
Các chi tiết kỹ thuật khác: |
|
Đinh chốt: 2 inch, nhãn hiệu JOST, sản xuất tại Trung Quốc. |
|
Chân chống: FUWA 28T, 19 inch |
|
Hệ thống treo: hệ thống treo cơ khí kiểu Mỹ với 8 lá nhíp |
|
Trục: FUWA 13T x 3 |
|
Lazăng: 8.5V-20,13 chiếc. |
|
Lốp: 1100R20-18PR, 13 chiếc, nhãn hiệu Hai Đồng Tiền |
|
Hệ thống phanh: hệ thống phanh hai đường khí, van rơ le WABCO hoặc Haldex, không có ABS |
|
Hệ thống điện: 24 volt |
|
Hệ thống thủy lực: HYVA FE 196-5, bao gồm bình dầu thủy lực, van, ống nối ….. |